Tiếng Pháp là gì? Nguồn gốc lịch sử của tiếng Pháp
Tiếng Pháp là gì và có nguồn gốc từ đâu là thắc mắc của nhiều người mới bắt đầu học tiếng Pháp hoặc chưa biết gì về ngôn ngữ này. Cùng tìm hiểu về ngôn ngữ và ý nghĩa để nâng cao kiến thức và khả năng giao tiếp.
Tiếng Pháp là gì? Bắt nguồn từ đâu?
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Roman, bắt nguồn từ tiếng Latin, gần giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha,… Đây là ngôn ngữ thuộc dòng họ Ấn – Âu, một trong những họ ngôn ngữ đa dạng và được sử dụng nhiều nhất trên thế giới.
Bạn đang xem: Tiếng Pháp là gì? Nguồn gốc lịch sử của tiếng Pháp
Nguồn gốc của ngôn ngữ này bắt đầu từ câu chuyện vào thế kỷ 1 trước Công Nguyên, người La Mã chinh phục được Gaul, từ đó tiếng Latin đã dần thay thế các ngôn ngữ bản địa khác. Qua thời gian, tiếng Latin này phát triển thành nhiều phương ngữ, trong đó phương ngữ Gaul – Roman trở thành tiền thân của tiếng Pháp hiện đại.
Lịch sử phát triển của tiếng Pháp
Tiếng Pháp được chia thành 3 giai đoạn chính:
- Tiếng Pháp cổ đại (Old French): Từ thế kỷ Ĩ đến XIV, chịu ảnh hưởng của người Viking và Norman, dẫn đến nhiều từ mượn của tiếng Bắc Âu.
- Tiếng Pháp trung đại (Middle French): Từ thế kỷ XV đến XVI, trải qua nhiều sự thay đổi về ngữ âm và ngữ pháp, tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ của văn hóa và giáo dục.
- Tiếng Pháp hiện đại (Modern French): Từ thế kỷ XVII đến nay, ngôn ngữ đã được chuẩn hóa và có sức ảnh hưởng trên toàn thế giới.
Bảng chữ cái của ngôn ngữ Pháp
Bảng chữ cái của tiếng Pháp gồm 26 chữ cái, cụ thể như sau:
STT | Chữ cái | Tên gọi | Phiên âm (IPA) | STT | Chữ cái | Tên gọi | Phiên âm (IPA) |
1 | Aa | a | [a] | 14 | Nn | enne | [ɛn] |
2 | Bb | bé | [be] | 15 | Oo | o | [o] |
3 | Cc | cé | [se] | 16 | Pp | pé | [pe] |
4 | Dd | dé | [de] | 17 | qu | [ky] | |
5 | Ee | e | [ə] | 18 | Rr | erre | [ɛʁ] |
6 | Ff | effe | [ɛf] | 19 | Ss | esse | [ɛs] |
7 | Gg | gé | [ʒe] | 20 | Tt | té | [te] |
8 | Hh | ache | [aʃ] | 21 | Uu | y | [y] |
9 | Ii | i | [i] | 22 | Vv | vé | [ve] |
10 | Jj | ji | [ʒi] | 23 | Ww | double vé | [dublə ve] |
11 | Kk | ka | [ka] | 24 | Xx | ixe | [iks] |
12 | Ll | elle | [ɛl] | 25 | Yy | i grec | [iɡʁek] |
13 | Mm | emme | [ɛm] | 26 | Zz | zède | [zɛd] |
Một số đặc điểm của tiếng Pháp
Ngôn ngữ Pháp có nhiều điểm thú vị để bạn học có thể khám phá như:
Xem thêm : Các thứ trong Tiếng Pháp – Học từ vựng Tiếng Pháp cơ bản
Các loại danh từ và giới từ được chia thành hai giới tính là giống đực (masculin) và giống cái (féminin), điều này ảnh hưởng tới các từ đi kèm như tính từ hay mạo từ. Ví dụ: “le chat” (con mèo – giống đực) và “la chatte” (con mèo – giống cái).
Điểm đặc biệt thứ hai là tính từ thường sẽ đi sau danh từ và phải phù hợp với giới và số lượng của danh từ đó. Ngoài ra, động từ được chia theo ngôi và phải phù hợp với chủ ngữ. Ví dụ: “parler” (nói) có dạng “je parle” (tôi nói) và “tu parles” (bạn nói).
Trong tiếng Pháp, thân mật và trang trọng cũng được diễn đạt theo hai cách khác nhau. Ví dụ: “vous” (trang trọng) và “tu” (thân mật).
Hơn hết, tiếng Pháp là ngôn ngữ quan trọng có sức ảnh hưởng tầm thế giới, được nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Liên minh Châu Âu và NATO sử dụng.
Những sự thật thú vị về tiếng Pháp
Đối với những bạn học viên đang theo đuổi hay người yêu thích ngôn ngữ Pháp có thể sẽ thích thú về sự thật sau đây:
Tiếng Pháp thường được biết đến là “ngôn ngữ của tình yêu” nhờ âm điệu du dương và cách diễn đạt tinh tế, mang đậm tính nghệ thuật.
Xem thêm : Tổng hợp tên các loài hoa Tiếng Pháp phổ biến hay nhất
Tiếng Pháp không phải là ngôn ngữ gốc của Pháp. Mà trước đó có nhiều từ mượn của ngôn ngữ khác, nhiều nhất là từ tiếng Latin và tiếng Bắc Âu, từ đó vốn từ vựng thêm phong phú.
Ngôn ngữ này có nhiều trọng âm và phương ngữ mà nhiều ngôn ngữ khác không có, chẳng hạn như âm “r” và các nguyên âm mũi.
Trong tiếng Pháp, hệ thống số đếm rất phức tạp, ví dụ như 1: un; 10: dun; 70: soixante-dix (60 + 10); 99: quatre-vingt-dix-neuf (4 x 20 + 10 – 1).
Tiếng Pháp có từ dài nhất và ngắn nhất, đó là từ “anticonstitutionnellement” có 25 chữ cái, nhưng đây không phải từ dài nhất mà là thuật ngữ kkhôngcos trong từ điển “”thiamine – aminométhylpyrimidinylhydroxyéthylméthythiazolium” với 49 chữ cái. Ngược lại từ ngắn nhất của ngôn ngữ này là nguyên âm “oiseau”.
Một điều khá bất ngờ là các chữ cái K và W, tuy xuất hiện trong bảng chữ cái Pháp nhưng lại chỉ dùng ở các từ mượn. Vì thế, khi dịch tiếng Anh sang tiếng Pháp, bạn nên tránh sử dụng W, ví dụ như: Warsaw thành Varsovie, Wales thành le pays de Galles. Mặt khác, chữ K được dùng phổ biến trong các tiền tố như kilo, xuất hiện trong các từ như kilomètre, kilogramme, kilohertz và kilowatt.
Kết luận
Tiếng Pháp là gì và nguồn gốc phát triển, đặc điểm của ngôn ngữ này đã được giải đáp chi tiết trong bài viết này. Việc hiểu biết thêm về ngôn ngữ Pháp giúp bạn mở rộng kiến thức và khám phá sâu sắc hơn văn hóa, lịch sử và xã hội của Pháp.
Nguồn: https://bangchucaitiengphap.com
Danh mục: Tin tức