Hướng dẫn so sánh trong tiếng Pháp cùng ví dụ minh họa

Hướng dẫn so sánh trong tiếng Pháp cùng ví dụ minh họa

So sánh trong tiếng Pháp là một công cụ mạnh mẽ giúp người nói diễn đạt thông điệp muốn truyền tải một cách ấn tượng hơn. So sánh cho thấy được sự tương đồng hoặc khác biệt về đặc điểm của các đối tượng được nhắc đến trong câu.

Bài viết này, bảng chữ cái tiếng Pháp sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng ngữ pháp so sánh trong giao tiếp hằng ngày.

Khái niệm tổng quan về so sánh trong tiếng Pháp

So sánh là hành động đưa ra sự đối chiếu giữa hai hoặc nhiều đối tượng trong câu nói để làm nổi bật lên sự tương đồng hoặc điểm khác biệt về một đặc điểm nào đó. Trong tiếng Pháp so sánh có thể được thể hiện thông qua các cấu trúc ngữ pháp cụ thể và thường liên quan trực tiếp đến tính từ hoặc trạng từ.

so sánh trong tiếng pháp khái niệm
Khái niệm về so sánh

So sánh ở trong tiếng Pháp được chia thành ba loại chính như sau:

  • So sánh bằng: Cấu trúc này thể hiện sự tương đồng về đặc điểm, hình tượng của giữa hai sự vật, hiện tượng trong một ngữ cảnh.
  • So sánh hơn: Cấu trúc so sánh hơn làm nổi bật lên sự vượt trội của một đối tượng trong các đối tượng khác trong câu.
  • So sánh kém: Thể hiện một đối tượng có chút kém hơn một đối tượng khác.

Cách so sánh trong tiếng Pháp chuẩn nhất

Sau đây, chúng tôi sẽ trình bày cụ thể từng cấu trúc so sánh để bạn có thể nắm chắc mảng kiến thức này. Cụ thể:

So sánh bằng

So sánh bằng được hình thành bằng cách sử dụng cấu trúc “aussi…que” nghĩa là “cũng…như”. Cấu trúc này cho thấy rằng hai đối tượng được nhắc đến có mức độ tương đồng về một đặc điểm nào đó. Ví dụ:

  • je suis aussi grande qu’elle. (Tôi cao bằng cô ấy)
  • Cette robe est aussi belle que cette robe. (Cái váy này đẹp như cái váy kia)

So sánh hơn

So sánh trong tiếng Pháp dạng so sánh hơn sử dụng cấu trúc đặc trưng là “plus…que” nghĩa là “hơn…so với”. Cấu trúc này làm người nghe, người đọc thấy được đặc điểm nổi bật của một đối tượng hơn hẳn các đối tượng khác. Ví dụ:

  • Elle est plus belle que moi. (Cô ấy xinh đẹp hơn tôi)
  • Elle est plus grande que moi. (Cô ấy cao hơn tôi)
so sánh tiếng pháp
Các cấu trúc so sánh

So sánh kém

So sánh kém sử dụng cấu trúc “moins…que” (kém hơn…so với). Cấu trúc này cho thấy một đối tượng có sự thua kém hơn ở một mức độ nào đó so với một đối tượng khác. Ví dụ:

  • il court moins vite que son adversaire. (Anh ta chạy chậm hơn đối thủ)
  • il étudie moins bien qu’elle. (Anh ấy học kém hơn cô ấy.)

Quy tắc so sánh tiếng pháp đúng nhất

Nắm vững các quy tắc so sánh sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này thành thạo hơn và góp phần khiến quá trình giao tiếp tiếng Pháp của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn. Để làm được điều này, mọi người cần thực hiện luyện tập và áp dụng thường xuyên nhất có thể để từng cấu trúc khắc sâu vào tiềm thức. Sau đây chúng tôi sẽ hướng dẫn cho bạn về các tính từ, trạng từ thường dùng trong so sánh và cấu trúc cụ thể khi áp dụng.

Cách tính từ và trạng từ thường sử dụng trong so sánh

Trong tiếng Pháp không phải tất cả các tính từ đều được sử dụng giống nhau khi so sánh. Một số từ phổ biến được người địa phương sử dụng bao gồm:

    • Grand (cao)
    • Petit (nhỏ)
    • Intelligent (thông minh)
    • Rapide (nhanh)
    • Beau (đẹp)

Quy tắc so sánh trong tiếng Pháp đối với tính từ:

  • Tính từ ngắn: Đối với loại tính từ này, bạn chỉ cần thêm “plus” hoặc “moins”. Ví dụ: Với tính từ “beau” khi so sánh hơn bạn chỉ cần thêm như sau “plus beau” nghĩa là “đẹp hơn”.
  • Tính từ dài: Các tính từ dài bạn cũng sử dụng những cấu trúc như trên nhưng cần chú ý đến ngữ điệu và cách nhấn mạnh. Ví dụ: Intelligent khi so sánh hơn sẽ là “plus intelligent” nghĩa là thông minh hơn.

Cách chuyển đổi giữa các dạng so sánh trong tiếng Pháp

Việc bạn muốn chuyển đổi các dạng so sánh có thể thực hiện bằng cách thay đổi cấu trúc trong câu. Tuy nhiên, bất kỳ sự chuyển đổi nào, bạn cũng cần phải chú ý giữ đúng ý nghĩa ban đầu của câu nói để người tiếp nhận không hiểu sai vấn đề.

  • So sánh bằng: Cấu trúc cụ thể sẽ là “Chủ ngữ” + “est” + “aussi” + “tính từ” + “que” + “chủ ngữ khác”. Ví dụ: il est aussi agile qu’un athlète professionnel. (Anh ấy nhanh nhẹn như vận động viên chuyên nghiệp).
  • So sánh hơn: Cấu trúc cụ thể sẽ là “Chủ ngữ” + “est” + “plus” + “tính từ” + “que” + “chủ ngữ khác”. Ví dụ: il est plus agile que athlète professionnel. (Anh ấy nhanh hơn vận động viên chuyên nghiệp).
  • So sánh kém: Cấu trúc cụ thể sẽ là “Chủ ngữ” + “est” + “moins” + “tính từ” + “que” + “chủ ngữ khác”. Ví dụ: il est moins agile que athlète professionnel. (Anh ấy không nhanh nhẹn hơn vận động viên chuyên nghiệp).
So sánh trong tiếng Pháp
So sánh trong tiếng Pháp

Kết luận

Việc sử dụng thành thạo cấu trúc so sánh trong tiếng Pháp sẽ giúp cách diễn đạt thông điệp của bạn trở nên ấn tượng và chuyên nghiệp hơn. Bạn sẽ thành công chính phục được loại ngữ pháp nếu nắm vững được tất cả những cấu trúc mà chúng tôi đã đề cập ở bài viết trên.

Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng nó trong thực tế để nâng cao khả năng tiếng Pháp của bạn nhé.

bangchucaitiengphap

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *