Giới từ trong tiếng Pháp | Khái niệm, chức năng và phân loại
Giới từ trong tiếng Pháp đóng vai trò quan trọng, biểu thị ý nghĩa của câu trong quá trình giao tiếp. Hiểu và dùng được loại từ này trong từng trường hợp sẽ giúp bạn truyền đạt rõ ràng đến đối phương hơn.
Giới từ trong tiếng Pháp là gì?
Giới từ tiếng Pháp là từ dùng để chỉ các quan hệ của các thành phần trong câu, không có ý nghĩa cụ thể. Những từ này dùng để bổ ngữ gián tiếp cho động từ, chỉ tình huống, thời gian, địa điểm.
Bạn đang xem: Giới từ trong tiếng Pháp | Khái niệm, chức năng và phân loại
Trong một số trường hợp, giới gtwf cũng là bộ phận dùng để tạo thành cụm từ trong tiếng Pháp. Cụ thể, các từ có chức năng này bao gồm:
- À cause de
- De temps en temps
- À côte de.
Những giới từ thông dụng có thể dùng trong cấu trúc câu hoặc động từ gồm: À, de, en, sur, sour,… Tiếng Pháp phân loại thành 2 dạng chính:
Giới từ đơn | Giới từ cụm | |
Các giới từ cụ thể | à, de, sans, chez, dans,… | à côté de, près de, loin de, pour… |
Ví dụ | Nous avons planté des rosiers dans le jardin. (Chúng tôi đã trồng hoa hồng trong vườn.)
-> Giới từ dans: Thể hiện nơi trồng hoa hồng. |
J’achète des guirlandes lumineuses pour décorer le sapin. (Tôi mua dây đèn để trang trí cây thông.)
-> Pour: Thể hiện mục đích việc mua đèn. |
Phân loại các giới từ trong tiếng Pháp
Danh sách giới từ trong tiếng Pháp phân loại thành nhiều nhóm, tùy theo từng nội dung diễn tả để phân biệt:
Diễn tả | Các giới từ cụ thể |
Mục đích | afin de, dans le but de, de façon à, de manière à, pour… |
Nguyên nhân | à cause de, en raison de, par… |
Nơi chốn | à, au-dessous de, chez, derrière, en, jusqu’à, près de, vers, sous…. |
Cách thức | avec, de, par, sans… |
Thời gian | à, avant, après, en, depuis, jusqu’à, pendant… |
Giới từ quan trọng trong tiếng Pháp
Nghiên cứu giới từ trong tiếng Pháp, bạn lưu ý một số thành phần quan trọng.
Giới từ “à”, “de”, “en”
Nhóm giới từ “à”, “de”, “en” được lặp lại khi liệt kê. Những từ này đứng trước mạo từ “le”, “les” kết hợp tạo thành từ mới.
Ví dụ:
- Nous sommes allés à la bibliothèque, au cinéma, au restaurant. (Chúng tôi đã đến thư viện, đến rạp chiếu phim, đến nhà hàng.)
- II faut de la farine, du lait et des œufs pour faire les crêpes. (Bạn cần bột mì, sữa và trứng để làm bánh kếp.)
Giới từ “avant”, “devant”
Cả hai từ này đều có nghiã là “trước”, nhưng có nội dung diễn tả chi tiết khác nhau:
- Avant: Chỉ thời gian, thời điểm trước một thời điểm khác, ví dụ: Je dois finir mes devoirs avant jeudi (Tôi đã làm bài tập trước thứ 5).
- Devant: Vị trí của một vật so với vật khác, ví dụ: Je suis devant le magasin (Tôi đang ở trước cửa hàng).
Giới từ chỉ cách thức
Có hai giới từ chỉ cách thức (Avec và san), với cách dùng khác nhau:
- Avec: Với. Ví dụ: Il travaille avec diligence (Anh ấy làm việc siêng năng).
- Sans: Không có. Ví dụ: Elle est partie sans dire au revoir (Cô ấy ra đi không nói lời từ biệt).
Giới từ chỉ mục đích
Để chỉ mục đích, bạn dùng pour để chỉ điều đang hướng đến trong tiếng Pháp. Ví dụ, với câu “Anh ấy học để thành công”, có thể viết thành ll étudie pour reussir.
Chi tiết từng giới từ phổ biến và cách dùng
Giới từ đóng vai trò quan trọng khi nói tiếng Pháp, dùng để chỉ mối quan hệ về không gian, thời gian, cách thức.
- “à”: Vừa chỉ thời gian (Thời gian cụ thể), vừa chỉ nơi chốn (Chỉ vị trí).
- “de”: Vừa chỉ sự sở hữu (Thuộc về), vừa chỉ nguồn gốc (Nơi bắt đầu).
- “en”: Diễn tả thời gian (Chỉ tháng, mùa hoặc năm) và nơi chốn (Một khu vực rộng lớn).
- “dans”: Diễn tả thời gian (Khoảng thời gian trước khi hành động xảy ra), chỉ vị trí (Bên trong một khoảng không gian cụ thể).
- “pour”: Chỉ mục đích hoặc lý do.
- “avec”: Thể hiện sự kết hợp, đồng hành.
- “sans”: Chỉ sự thiếu vắng, thiếu thốn, không có cái gì đó.
- “chenz”: Chỉ nơi chốn, nói đến địa điểm liên quan đến con người, ví dụ đến gặp bác sĩ, đến nha khoa,…
- “jusqu’à:” Diễn tả thời gian (Sự kéo dài đến một thời điểm) và nơi chốn (Địa điểm ccụtheer).
- “vers”: Sự di chuyển hoặc hướng đến mục tiêu.
Ví dụ minh họa tình huống dùng giới từ của tiếng Pháp
Giới từ trong tiếng Pháp được ứng dụng nhiều trong câu. Tham khảo một số ví dụ minh họa giúp bạn hình dung được cách sử dụng câc từ này.
Sử dụng giới từ chỉ nơi chốn:
- Je suis à Vietnam: Tôi đang ở Việt Nam.
- II habite chez moi: Anh ấy sống ở nhà tôi.
Xem thêm : Cách nói câu trực tiếp gián tiếp tiếng Pháp chuẩn nhất
Giới từ chỉ thời gian:
- Je travaille depuis 2020: Tôi làm việc từ năm 2020.
- Elle viendra après le déjeuner: Cô ấy sẽ đến sau bữa trưa.
Ví dụ dùng tính từ sở hữu:
- Le livre de Tom: Cuốn sách của Tom.
- Les amis d’Marie: Những người bạn của Marie.
Dùng các giới từ chỉ mục đích:
- Elle étudie pour devenir médecin: Cô ấy học để làm bác sĩ.
- IIs travaillent pour gagner de I’argent: Họ làm việc để kiếm tiền.
Minh họa những giới từ chỉ nguyên nhân:
- II pleure à cause de la douleur: Anh ấy khóc vì đau đớn.
- Elle a réussi grâce à son effort: Cô ấy thành công nhờ nỗ lực.
Như vậy, giới từ quan trọng vì góp phần diễn đạt mối quan hệ vị trí, thời gian, sở hữu, nguyên nhân hay mục đích. Muốn giao tiếp hiệu quả, người học chắc chắn không thể bỏ qua kiến thức này.
Tổng hợp lỗi phổ biến khi sử dụng giới từ
Quá trình học tiếng Pháp có thể gặp phải một số lỗi sử dụng giới từ. Bạn có thể tổng hợp một số lỗi đặc trưng và tránh phạm phải các sai lầm khi giao tiếp:
- Sai giới từ vì không phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
- Đặt sai giới từ tại vị trí trong câu khiến cho nghĩa bị thay đổi.
- Có một số giới từ đi kèm với động từ cụ thể. Việc sử dụng sai loại giới từ có thể khiến cho ý nghĩa bị sai.
Kết luận
Có nhiều giới từ trong tiếng Pháp và được phân chia thành nhiều ý nghĩa, cách sử dụng khác nhau. Bạn nên tìm hiểu rõ cách dùng và tránh những lỗi phổ biến để biểu đạt câu rõ nghĩa, tránh những hiểu lầm.
Nguồn: https://bangchucaitiengphap.com
Danh mục: Ngữ pháp