Động từ phản thân tiếng Pháp là gì? Các động từ thường gặp
Động từ phản thân tiếng Pháp đóng vai trò quan trọng đối với ngữ pháp của loại ngôn ngữ này. Dùng dạng từ này giúp diễn tả hành động của chính chủ thể, tạo ra nhiều sắc thái khác nhau.
Động từ phản thân tiếng Pháp là gì?
Động từ phản thân tiếng Pháp (Verbes prnominaux) là động từ đi kèm với đại từ phản thân (se/s’) nhằm chỉ hành động tác động lên chủ thể thực hiện hành động. Chủ ngữ thể hiện người thực hiện hành động, đồng thời cũng là người chịu tác động của hành động đó.
Bạn đang xem: Động từ phản thân tiếng Pháp là gì? Các động từ thường gặp
Một động từ phản thân sẽ có các đặc điểm cơ bản gồm:
- Đại từ: Đi kèm với động từ, có thể là “se” hoặc “s”. Đại từ đi kèm với “s” nếu đứng trước nguyên âm.
- Ý nghĩa: Diễn tả hành động liên quan đến chính chủ thể (Có thể là sinh hoạt thường ngày, ăn mặc, gặp gỡ, nói chuyện, cảm xúc,…
- Cách chia động từ: Tương tự đối với động từ thường, chỉ cần thêm đại từ vào trước động từ.
Minh hoạ một số trước hợp có liên quan đến dạng động từ này:
- Je me lève: Tôi thức dậy.
- Ellse se maquille: Cô ấy trang điểm.
Vì sao dùng động từ phản thân tiếng Pháp?
Việc sử dụng động từ phản thân cần thiết, một số lý do nên dùng dạng từ này gồm:
- Nói lên hành động của chính mình, ví dụ như: Je me lave (Tôi rửa mặt).
- Thể hiện sự tương tác với những người khác, giả sử câu “Nous nous parlons” (Chúng tôi nói chuyện với nhau).
- Nói lên trạng thái cảm xúc của chủ thể, tham khảo câu “Je me sens bien” (Tôi cảm thấy tốt).
Tổng hợp động từ phản thân tiếng Pháp thường gặp
Trong quá trình giao tiếng tiếng Pháp, bạn có thể sẽ cần đến nhiều động từ phản thân để thể hiện đúng hoạt động, cảm xúc. Một số từ thường gặp bao gồm:
- Se laver: Tắm rửa.
- S’habiller: Mặc quần áo.
- Se lever: Thức dậy.
- Se coucher: Đi ngủ.
- Se sentir: Cảm thấy.
- Se rencontrer: Gặp gỡ.
- Se souvenir: Nhớ.
- S’intérenser: Quan tâm.
- Se promener: Đi dạo.
Phân nhóm động từ
Xem thêm : Merci trong tiếng Pháp là gì? Cách nói cảm ơn lịch thiệp
Có nhiều động từ phản thân được sử dụng trong quá trình giao tiếp tiếng Pháp. Phân nhóm từng động từ sẽ giúp bạn sử dụng đúng từ, thể hiện rõ nghĩa muốn truyền đạt:
Dạng động từ phản thân | Chi tiết động từ | Ví dụ minh họa |
Ý nghĩa phản thân | se laver, se lever, se coucher, se promener, se regarder… | Je lave mon enfant (Tôi rửa cho con của tôi) –> Je me lave (Tôi tự rửa cho tôi).
Nous levons les mains (Chúng tôi nhấc tay của tôi lên) –> Nous nous levons (Chúng tôi tự nhấc người lên). |
Ý nghĩa tương tác | se téléphoner, se parler, se regarder, se rencontrer, se voir… | Trang me téléphone. Je téléphone à Trang.
–> Nous nous téléphonons. La fille regarde le garçon. Le garçon regarde aussi la fille. –> Ils se regardent. |
Ý nghĩa bị động | se mange, s’ecrivaiit | On mange ce fruit frais.
–> Ce fruit se mange frais. Le chinois s’écrivait de droite à gauche. |
Trường hợp ngoại lệ
Trong một số trường hợp, động từ phản thân mang ý nghĩa khác so với khi không có đại từ phản thâm gồm:
- Appeler: Gọi.
- S’appeler: Tên là.
Hướng dẫn cách chia động từ phản thân
Bạn muốn chia đại từ phản thân “se” tương ứng với chủ ngữ, động từ gồm:
- Je -> me/m’ + động từ chia theo ngôi Je.
- Tu -> te/t’ + động từ được chia theo ngôi Tu.
- II/Elle -> se/s’ + động từ chia theo ngôi ll/Elle.
- Nous -> nous + động từ nguyên mẫu chia theo ngôi Nous.
- Vous -> vous + động từ nguyên mẫu chia theo ngôi Vous.
- IIs/Elles -> se/s’ + động từ nguyên mẫu chia theo ngôi IIs/Elles.
Chia động từ phản thân theo thì
Xem thêm : Gợi ý tên tiếng Pháp hay cho nam và nữ
Tùy theo câu diễn tả ở hiện tại hay quá khứ, có những cách dùng động từ phản thân khác nhau. Bạn có thể tham khảo để phân biệt khi dùng ở hiện tại đơn, quá khứ đơn:
- Ở thì hiện tại đơn, đại từ phản thân “se” thay đổi thành: me, te, se, nous, vous theo từng ngôi. Ví dụ, chia động từ Se laver ở hiện tại là Je me lava, tu me laves.
- Phân từ quá khứ dạng khẳng định theo công thức: Đại từ phản thân + être + phân từ quá khứ. Nếu ở thể phủ định: Ne + đại từ phản thân + être + pas + phân từ quá khứ.
Bài tập luyện cách dùng động từ phản thân
Tổng hợp những bài tập sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng động từ phản thân. Xem xét tình huống cụ thể, cùng lời giải chi tiết trong từng bài được giao.
1/ Dịch các câu sang tiếng Pháp
- Tôi đang tắm.
- Họ đang ăn tối.
- Cô ấy đang trang điểm.
- Chúng ta đang đi dạo.
Giải:
- Je me lave.
- lls dinent.
- Elle se maquille.
- Nous nous promenons.
2. Hãy chia đại từ phản thân ở thì hiện tại trong tiếng Pháp và cho ví dụ cụ thể
Động từ phản thân chia với đại từ phản thân đồng thời chính là chủ ngữ. Chia động từ theo đại từ cụ thể gồm:
Đại từ nhân xưng chủ ngữ | Đại từ phản thân |
Je | me, m’ |
Tu | te, t’ |
ll, Elle, on | se, s’ |
Nous | nous |
Vous | vous |
lls, Elle | se, s’ |
Minh họa từng trườg hợp dùng đại từ phản thân:
- Je m’appelle Thomas (Tôi tên là Thomas).
- Tu te lèves à 9h00. (Bạn dậy lúc 9h00).
- Ellse se maquille. (Cô ấy trang điểm).
- Vous vous reposez (Các bạn nghỉ ngơi).
Kết luận
Động từ phản thân tiếng Pháp là cấu trúc ngữ pháp đặc biệt, mang nhiều ý nghĩa cho câu nói. Dùng loại từ này giúp nhấn mạnh hành động được thực hiện và tác động chính lên chủ thể. Đây cũng chính là công cụ hữu ích để diễn điều muốn nói chính xác, đạt được hiệu quả giao tiếp.
Nguồn: https://bangchucaitiengphap.com
Danh mục: Tin tức