Các thứ trong Tiếng Pháp – Học từ vựng Tiếng Pháp cơ bản

Các thứ trong Tiếng Pháp – Học từ vựng Tiếng Pháp cơ bản

Tiếng Pháp là ngôn ngữ lãng mạn và phong phú bậc nhất trên thế giới. Một trong những từ vựng cơ bản cần nắm vững khi học ngôn ngữ này chính là các thứ trong Tiếng Pháp. Biết cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tổ chức lịch trình, lên kế hoạch cho các hoạt động và trò chuyện về thời gian dễ dàng.

Nguồn gốc tên gọi các thứ trong Tiếng Pháp

Trong Tiếng Pháp, tên gọi các ngày trong tuần được đặt một cách có hệ thống và phản ánh ảnh hưởng của văn hóa cổ đại. Mỗi phần cấu tạo nên từ vựng đều hàm chứa ý nghĩa riêng cực kỳ thú vị:

  • Lundi (Thứ Hai)
  • Mardi (Thứ Ba)
  • Mercredi (Thứ Tư)
  • Jeudi (Thứ Năm)
  • Vendredi (Thứ Sáu)
  • Samedi (Thứ Bảy)
  • Dimanche (Chủ Nhật)

Giống như tiếng Anh có phần “-day” trong tên các ngày trong tuần, Tiếng Pháp cũng sử dụng “-di” với ý nghĩa tương tự.

Nếu so sánh với tiếng Anh, bạn có thể nhận ra rằng “-di” có nghĩa là “ngày”, xuất phát từ từ “dies” trong tiếng Latinh. Độc đáo ở chỗ phần còn lại là Lun-, Mar-, Mercredi-, Jeu- được lấy từ tên bảy vị thần đại diện cho các hành tinh trong hệ mặt trời.

Lundi bắt nguồn từ “Luna,” tức là Mặt Trăng, trong khi Mardi liên quan đến Mars, vị thần chiến tranh. Mercredi lại mang tên Mercury và Jeudi bắt nguồn từ Jupiter. Các tên gọi này không chỉ mang ý nghĩa lịch sử mà còn thể hiện sự tôn kính đối với thiên nhiên và các vị thần theo văn hóa cổ đại.

Riêng chỉ có độc mỗi Chủ Nhật là không được đặt theo tên của vị thần nào. Ban đầu, người La Mã gọi ngày này là ngày của Mặt Trời nhưng đã đổi thành Dies Dominicus (Ngày của Chúa) do ảnh hưởng tín ngưỡng – tôn giáo.

các thứ trong tiếng pháp
Mỗi thứ ở trong Tiếng Pháp đều mang theo một ý nghĩa riêng

Cách sử dụng các thứ trong Tiếng Pháp trong câu

Khi học Tiếng Pháp, việc sử dụng các thứ trong câu là rất cần thiết. Chỉ cần nắm vững là bạn có thể dùng chúng để diễn tả hoặc lên kế hoạch cho các hoạt động hàng ngày.

Ví dụ:

  • Je reprends le travail lundi après mes vacances. (Tôi trở lại làm việc vào thứ Hai sau kỳ nghỉ.)
  • Tu es libre mardi ? (Bạn có rảnh vào thứ Ba không?)
  • Nous avons une réunion mercredi. (Chúng ta có một cuộc họp vào thứ Tư.)
  • Je fais du sport chaque jeudi.(Tôi tập thể dục mỗi thứ Năm.)
  • Je vais au cinéma vendredi soir. (Tôi sẽ đi xem phim vào tối thứ Sáu.)
  • Je vais au marché samedi. (Tôi sẽ đi chợ vào thứ Bảy.)
  • Il est né un dimanche. (Anh ấy sinh vào ngày Chủ Nhật.)
thứ trong tiếng pháp
Thứ trong Tiếng Pháp được sử dụng với quy tắc khác nhau

Văn hóa và thói quen giao tiếp với thứ trong Tiếng Pháp

Việc hiểu biết về các thứ trong Tiếng Pháp không chỉ dừng lại ở việc nhớ từ vựng, mà còn liên quan đến văn hóa và thói quen giao tiếp.

Người Pháp thường khởi đầu cuộc trò chuyện bằng cách hỏi về thời gian, chẳng hạn như “Quel jour sommes-nous ?” (Hôm nay là ngày nào?). Họ thường thể hiện sự quan tâm tới người kia bằng cách hỏi về lịch trình của nhau.

Thứ Hai là ngày khởi đầu của tuần làm việc nên nhiều người có thói quen lập kế hoạch cho cả tuần vào ngày này. Chủ nhật thường là thời gian nghỉ ngơi với nhiều hoạt động tôn giáo và văn hóa diễn ra.

Kết luận

Việc hiểu rõ các thứ trong Tiếng Pháp sẽ tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập ngôn ngữ. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục của người Pháp.

bangchucaitiengphap

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *